首页 留学动态 TỐP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG ĐẦU TRONG NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MÁY TÍNH

[[[Notices & Highlights]]]

TỐP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG ĐẦU TRONG NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MÁY TÍNH

Vì sự gia tăng số lượng sinh viên nước ngoài hỏi về ngành khoa học công nghệ máy tính, AT0086 đã liệt chi tiết danh sách các trường đại học hàng đầu như sau:


Tp 10 trường đại học hàng đầu trong ngành khoa học và công nghệ máy tính


Top 10

Tên các trường đại hc

Ngôn ngữ giảng dạy

Học phí (Nhân dân tệ/năm)

Lệ phí tuyển sinh (Nhân dân tệ)

 

1

Đại hc K thut đin t Tây An

 

Anh ngữ

17000

400

2

Vin công ngh Bc Kinh

Anh ngữ

30000

600

3

Đại hc công ngh nam Trung Quc

Anh ngữ

26000

450

4

Đại hc H Nam

 

Hoa ngữ

17000

400

5

Đi hc Ningbo

Anh ngữ

20000

500

6

Đại hc bách khoa tây bc

 

Anh ngữ

18000

300

7

Đại hc giao thông Lan Châu

 

Anh ngữ

22000

400

8

Đại hc công ngh Vũ Hán

 

Anh ngữ

24000

500

9

Đại hc Giang Tô

 

Anh ngữ

20000

400

10

Đại hc công thương Triết Giang

 

Anh ngữ

24000

400

 

PHÍ CHỖ Ở

Top 10

Tên các trường đại học

Phòng đơn(Nhân dân tệ/năm)

Phòng cho 2 người (Nhân dân tệ/năm)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đại hc K thut đin t Tây An

Vin công ngh Bc Kinh

Đại hc công ngh nam Trung Quc

Đại hc H Nam

Đi hc Ningbo

Đại hc bách khoa tây bc

Đại hc giao thông Lan Châu

Đại hc công ngh Vũ Hán

Đại hc Giang Tô

Đại hc công thương Triết giang

9000

Không có

15000

13200

14400

10800

9000

12000

Không có

7800

4500

21600

8000

6600

4000

7200

6000

6000

4900

3250

 

 

 

 

Phí sinh hot (Nhân dân t/ tháng)

Không bao gm phí ch

 

Top 10

Tên các trường đại hc

V trí

Chi phi sinh hot

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đại hc K thut đin t Tây An

Vin công ngh Bc Kinh

Đại hc công ngh nam Trung Quc

Đại hc H Nam

Đi hc Ningbo

Đại hc bách khoa tây bc

Đại hc giao thông Lan Châu

Đại hc công ngh Vũ Hán

Đại hc Giang Tô

Đại hc công thương Triết giang

 

Tây An

Bc Kinh

Qung Châu

Trường Sa

Ningbo

Tây An

Lan Châu

Vũ hán

Triết Giang

Hàng châu

800-1200

1600-2500

1300-1800

1000-1500

1200-1500

800-1200

800-1200

1000-1500

800-1200

1200-1500

 

Xin lưu ý chi phí sinh hoạt chỉ mang tính chất tham khảo